Có 2 kết quả:
錢莊 qián zhuāng ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨㄤ • 钱庄 qián zhuāng ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
money farm (dealing in illegal foreign currency of money laundering)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
money farm (dealing in illegal foreign currency of money laundering)
Bình luận 0